Cherry là tên gọi quốc tế của một loại quả nhỏ, mọng nước, thuộc chi Prunus. Ở Việt Nam, cherry thường được hiểu là quả anh đào, dù thực tế có nhiều giống cherry khác nhau tùy vùng trồng. Loại quả này có kích thước nhỏ, vỏ trơn bóng, màu đỏ hoặc vàng, vị ngọt xen lẫn chua thanh. Cherry được trồng phổ biến tại Mỹ, Canada, Úc, Chile và các nước châu Âu.
Cherry thực chất chính là quả anh đào – đây là tên gọi tiếng Việt phổ biến nhất. Loại cherry mà chúng ta thường ăn mỗi ngày thuộc hai nhóm chính: sweet cherry (anh đào ngọt) và sour cherry (anh đào chua). Cả hai đều là những loại quả được trồng để thu hoạch, giàu dinh dưỡng và sử dụng rộng rãi trong ẩm thực từ ăn tươi, làm bánh, mứt đến nước ép.
Cherry là loại quả giàu vitamin C, vitamin A, kali và chất xơ. Nhờ các thành phần này, cherry giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ tế bào và hỗ trợ tiêu hóa.
Cherry chứa anthocyanin – chất chống oxy hóa tạo màu đỏ đậm, melatonin – hỗ trợ điều hòa giấc ngủ và polyphenol – giúp giảm viêm. Tổ hợp các hoạt chất này làm cherry trở thành một thực phẩm lành mạnh.
Hàm lượng kali trong cherry giúp điều hòa huyết áp, trong khi chất chống oxy hóa bảo vệ mạch máu.
Anthocyanin và polyphenol giúp giảm viêm, hỗ trợ phục hồi cơ và làm chậm lão hóa. Vitamin C thúc đẩy sản xuất collagen, giúp da sáng khỏe.
Cherry chứa melatonin tự nhiên giúp cải thiện giấc ngủ và giảm stress.

Người trưởng thành nên ăn khoảng 10 – 20 quả mỗi ngày để hấp thu đủ dưỡng chất mà không dư đường.
Cherry tươi có vỏ căng bóng, cuống xanh, màu đồng đều, khi sờ có độ cứng nhẹ.
Cherry có thể tươi 3 – 7 ngày nếu bảo quản đúng cách.
Cherry là loại quả giàu dinh dưỡng và mang nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ tim mạch đến giấc ngủ. Hiểu rõ trái cherry tiếng Việt là gì và cách dùng hợp lý giúp bạn tận dụng tối đa giá trị của loại quả này. Hãy chọn cherry theo mùa và ăn lượng phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất.