Thông tin doanh nghiệp
  • Trang chủ
  • Kiến thức
  • Cấu tạo miệng gió thải và lý do nó ảnh hưởng trực tiếp đến luồng khí xả
Không ít công trình dù lắp hệ thống quạt hút hiện đại vẫn gặp tình trạng không khí ngột ngạt, lưu thông kém. Nguyên nhân thường xuất phát từ cấu tạo miệng gió thải không phù hợp hoặc lắp đặt sai vị trí, khiến luồng khí xả không thoát đều và gây lãng phí năng lượng.
cấu tạo miệng gió thải

Dấu hiệu nhận biết hệ thống gió thải lắp sai

Khi hệ thống thông gió hoạt động không hiệu quả, nguyên nhân có thể bắt nguồn từ cấu tạo miệng gió thải hoặc lỗi trong quá trình lắp đặt. Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường giúp kỹ thuật viên xử lý kịp thời, tránh ảnh hưởng đến hiệu suất luồng khí xả và chất lượng không khí trong công trình.

Luồng khí xả yếu hoặc không đều trong phòng

Một trong những biểu hiện phổ biến nhất của lỗi lắp miệng gió thải là luồng khí xả yếu hoặc phân bố không đồng đều. Nguyên nhân thường do:

  • Cấu tạo miệng gió thải bị cản trở bởi bụi bẩn hoặc vật cản bên trong ống gió.
  • Sai lệch trong kích thước hoặc vị trí lắp khiến áp suất khí không đạt chuẩn.
  • Miệng gió thải lắp quá xa khu vực hút gió trung tâm, làm giảm lưu lượng hút.

Cách kiểm tra nhanh: đặt tờ giấy mỏng trước miệng gió thải. Nếu tờ giấy không bị hút mạnh hoặc rơi nhanh, có thể hệ thống đang gặp vấn đề về áp suất hoặc bố trí sai vị trí gió xả.

Tiếng ồn và rung bất thường phát ra từ miệng gió thải

Khi miệng gió thải phát ra tiếng rít, rung hoặc va chạm, điều này cho thấy cấu trúc hoặc vị trí lắp đặt chưa chuẩn. Nguyên nhân có thể gồm:

  • Khung miệng gió thải không cố định chặt với tường hoặc trần.
  • Đường ống gió kết nối không đồng trục, tạo xoáy khí và rung động.
  • Vật liệu kém chất lượng khiến cấu tạo miệng gió thải không ổn định trong môi trường rung mạnh.

Giải pháp: siết chặt vít cố định, kiểm tra lại liên kết giữa miệng gió và ống gió, đồng thời lắp thêm vật liệu giảm chấn để hạn chế rung động.

Nhiệt độ phòng không ổn định dù quạt hoạt động tốt

Nếu hệ thống quạt hút vận hành bình thường nhưng nhiệt độ trong phòng vẫn dao động, có thể cấu tạo miệng gió thải chưa phù hợp với lưu lượng gió. Một số trường hợp phổ biến gồm:

  • Miệng gió đặt sai hướng, khiến khí nóng hoặc khí lạnh không được xả đúng vùng.
  • Lưới chắn bụi hoặc nan gió bị bám bẩn, làm giảm lưu lượng thoát khí.
  • Lắp đặt miệng gió thải không cân bằng với miệng gió cấp dẫn đến luồng khí xoáy cục bộ.

Để khắc phục, nên kiểm tra lại kích thước và cấu tạo miệng gió thải, đồng thời đảm bảo hướng nan gió được điều chỉnh đúng theo thiết kế ban đầu.

Cấu tạo miệng gió thải và lý do nó ảnh hưởng trực tiếp đến luồng khí xả

Lỗi thứ nhất chọn sai vị trí lắp miệng gió thải

Một trong những sai lầm lớn nhất khi lắp đặt miệng gió thải là chọn vị trí không phù hợp. Dù cấu tạo miệng gió thải đúng tiêu chuẩn, nhưng nếu lắp ở nơi sai hướng gió, hiệu suất hút khí sẽ giảm đáng kể, thậm chí gây luồng khí đối nghịch trong phòng.

Hậu quả khi đặt miệng gió thải sai hướng luồng khí

Khi miệng gió thải không cùng hướng với luồng khí xả, dòng khí có thể bị xoáy ngược, gây ứ đọng hoặc tạo vùng áp suất âm. Hậu quả gồm:

  • Hiệu suất hút khí giảm 15–30%.
  • Mùi, hơi nóng hoặc khí thải bị tích tụ trong không gian.
  • Gia tăng điện năng tiêu thụ của quạt hút gió.

Một cấu tạo miệng gió thải chuẩn chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi được lắp đúng hướng theo bản vẽ thiết kế luồng khí của hệ thống HVAC.

Cách xác định vị trí lắp phù hợp với lưu lượng gió xả

Để xác định đúng vị trí lắp đặt miệng gió thải, cần dựa vào nguyên tắc phân bố áp suất và lưu lượng không khí. Các bước thực hiện:

  1. Kiểm tra bản vẽ thiết kế HVAC và hướng luồng khí cấp vào phòng.
  2. Đặt miệng gió thải ở vùng có áp suất cao, đối diện luồng gió cấp để tối ưu trao đổi khí.
  3. Tránh lắp miệng gió ở góc khuất, sát trần hoặc vị trí bị đồ vật chắn.
  4. Kiểm tra cân bằng luồng khí bằng thiết bị đo airflow.

Lưu ý: đối với miệng gió thải nhà xưởng, nên đặt cao hơn 2,5m để bảo đảm khả năng hút khí nóng hiệu quả.

Mẹo bố trí miệng gió thải theo tiêu chuẩn HVAC

Theo tiêu chuẩn HVAC quốc tế (ASHRAE), việc bố trí miệng gió thải cần đáp ứng các tiêu chí:

  • Khoảng cách giữa miệng gió cấpmiệng gió thải tối thiểu 2m để tránh tuần hoàn khí cục bộ.
  • Mỗi phòng nên có ít nhất một miệng gió thải cho 25m² diện tích sàn.
  • Độ nghiêng nan gió từ 30°–45° để hướng khí ra ngoài ổn định.

Áp dụng đúng những nguyên tắc này giúp cấu tạo miệng gió thải phát huy tối đa hiệu quả, đảm bảo lưu lượng xả khí đồng đều và duy trì chất lượng không khí trong không gian.

Lỗi thứ hai chọn sai kích thước miệng gió thải

Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến hệ thống thông gió hoạt động kém hiệu quả là chọn sai kích thước miệng gió thải. Dù cấu tạo miệng gió thải được thiết kế đúng tiêu chuẩn, nếu kích thước không tương thích với công suất quạt hút hoặc diện tích không gian, lưu lượng gió xả sẽ không đạt yêu cầu. Việc hiểu rõ cách xác định kích thước phù hợp giúp đảm bảo cân bằng áp suất và tối ưu luồng khí trong toàn hệ thống.

Kích thước không tương thích khiến lưu lượng gió giảm mạnh

Khi miệng gió thải có kích thước quá nhỏ so với công suất quạt, áp suất khí tăng cao gây tắc nghẽn và tiếng ồn. Ngược lại, nếu quá lớn, lưu lượng khí bị loãng, dẫn đến giảm tốc độ hút và luồng khí xả yếu. Cả hai trường hợp đều làm giảm hiệu quả của hệ thống HVAC và tăng điện năng tiêu thụ.

Một số biểu hiện nhận biết lỗi kích thước sai:

  • Luồng khí thoát yếu dù quạt hoạt động bình thường.
  • Áp suất trong phòng tăng hoặc giảm bất thường.
  • Tiếng rít hoặc rung nhẹ tại vị trí cấu tạo miệng gió thải.

Việc chọn kích thước chuẩn không chỉ ảnh hưởng đến lưu lượng gió mà còn quyết định độ ồn, độ bền và hiệu quả năng lượng của toàn hệ thống.

Cách tính kích thước miệng gió thải theo công suất quạt hút

Để xác định kích thước miệng gió thải chuẩn, kỹ sư thường dựa vào công suất quạt hút (CFM – cubic feet per minute) và tốc độ gió mong muốn tại cửa thải. Công thức tham khảo:

Diện tích miệng gió (m²) = Lưu lượng gió thải (m³/h) ÷ [3600 × Tốc độ gió (m/s)]

Trong đó:

  • Lưu lượng gió thải phụ thuộc vào diện tích phòng và mục đích sử dụng.
  • Tốc độ gió khuyến nghị:
    • 2–4 m/s cho khu vực làm việc.
    • 5–8 m/s cho khu vực kỹ thuật hoặc nhà xưởng.

Ví dụ: Nếu quạt hút có công suất 1200 m³/h và tốc độ gió mong muốn 5 m/s, kích thước miệng gió thải nên đạt khoảng 0.067 m² (tương đương 260×260 mm).

Ngoài ra, khi tính toán cần tính đến tổn thất áp suất tại các khúc gấp ống gió và khoảng cách đến quạt để hiệu chỉnh kích thước thực tế.

Giải pháp khắc phục khi miệng gió quá lớn hoặc quá nhỏ

Nếu phát hiện miệng gió thải có kích thước không phù hợp, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  1. Trường hợp miệng gió quá nhỏ: thay thế bằng loại có diện tích lớn hơn hoặc lắp thêm miệng gió phụ để chia tải lưu lượng.
  2. Trường hợp miệng gió quá lớn: lắp van điều chỉnh lưu lượng hoặc tấm chia hướng để kiểm soát tốc độ gió.
  3. Kiểm tra lại cấu tạo miệng gió thải (nan, khung, lưới chắn) để đảm bảo không gây cản trở luồng khí.

Việc điều chỉnh đúng kích thước giúp luồng khí lưu thông đều, hạn chế tiếng ồn và đảm bảo hiệu suất tối đa cho hệ thống HVAC.

Lỗi thứ ba lắp đặt không đúng hướng gió và độ nghiêng

Ngay cả khi cấu tạo miệng gió thải được chọn đúng kích thước, việc lắp đặt sai hướng hoặc độ nghiêng của nan gió vẫn có thể khiến luồng khí hoạt động sai lệch. Hướng gió không đúng dẫn đến hiện tượng xoáy khí, giảm khả năng hút khí thải, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí và hiệu quả năng lượng của hệ thống.

Ảnh hưởng của góc lắp sai đến hướng thổi và hút khí

Góc lắp sai khiến luồng khí xả bị lệch khỏi hướng thiết kế, dẫn đến:

  • Khí thải không được hút ra ngoài mà phân tán trong phòng.
  • Tạo vùng áp suất chênh lệch, gây cảm giác ngột ngạt.
  • Gây ra hiện tượng hút ngược, đặc biệt trong không gian kín.

Một cấu tạo miệng gió thải đúng tiêu chuẩn phải đảm bảo nan hướng gió điều chỉnh được từ 0°–45°, giúp kiểm soát hướng thổi và đảm bảo cân bằng áp suất giữa các vùng không khí.

Cách chỉnh hướng nan gió để cân bằng áp suất khí

Để đảm bảo hiệu quả hút khí, việc chỉnh nan gió cần dựa theo hướng gió cấp và bố trí ống gió trong phòng. Quy trình thực hiện:

  1. Xác định hướng gió cấp chính (từ miệng gió cấp) vào khu vực.
  2. Điều chỉnh nan gió miệng gió thải nghiêng về hướng đối diện, tạo dòng đối lưu ổn định.
  3. Đo áp suất khí bằng thiết bị manometer tại đầu ống gió để bảo đảm chênh lệch không quá 15%.
  4. Ghi lại góc điều chỉnh để thuận tiện cho việc bảo trì định kỳ.

Cách chỉnh đúng không chỉ giúp cân bằng luồng khí mà còn giảm ồn và tăng hiệu quả hút bụi, khói, mùi trong không gian.

Tiêu chuẩn độ nghiêng phù hợp để tối ưu luồng khí xả

Theo khuyến nghị của tiêu chuẩn ASHRAE 62.1 và TCVN 5687:2010, độ nghiêng nan gió nên tuân theo các mức:

  • 15°–30° cho khu vực dân dụng và văn phòng.
  • 30°–45° cho khu vực công nghiệp hoặc nơi có tải khí cao.
  • Trên 45° chỉ áp dụng cho miệng gió thảicấu tạo chống mưa ngoài trời.

Việc lựa chọn đúng độ nghiêng nan gió không chỉ đảm bảo hiệu suất hút khí mà còn giúp cấu tạo miệng gió thải hoạt động ổn định, tránh rung và tiếng ồn trong quá trình vận hành.

Lỗi thứ tư bỏ qua phụ kiện và lưới chắn bảo vệ

Khi lắp đặt hệ thống thông gió, nhiều kỹ thuật viên chỉ chú trọng vào cấu tạo miệng gió thải chính mà quên mất vai trò quan trọng của các phụ kiện đi kèm như lưới chắn bụi, lưới chống côn trùng, hoặc louver che mưa. Việc thiếu những chi tiết này không chỉ gây giảm hiệu quả vận hành mà còn khiến hệ thống nhanh xuống cấp, dễ bám bụi và tạo điều kiện cho vi sinh phát triển.

Hậu quả khi không lắp lưới chắn bụi hoặc côn trùng

Không lắp lưới chắn bụi hoặc lưới chống côn trùng là lỗi phổ biến trong thi công hệ thống thông gió. Hậu quả bao gồm:

  • Bụi bẩn và rác nhỏ xâm nhập vào cấu tạo miệng gió thải, gây tắc nghẽn nan gió.
  • Côn trùng, lá cây hoặc rác thải nhỏ lọt vào ống gió, làm giảm lưu lượng hút.
  • Tăng nguy cơ hư hỏng quạt hút do bụi bám cánh hoặc động cơ.
  • Gây ô nhiễm ngược, đưa không khí bẩn quay trở lại khu vực sinh hoạt.

Việc trang bị lưới chắn bảo vệ là bước cơ bản giúp hệ thống thông gió hoạt động ổn định, duy trì hiệu suất hút khí và hạn chế chi phí bảo trì dài hạn.

Ảnh hưởng đến lưu lượng khí và tiếng ồn của hệ thống

Một hệ thống không có phụ kiện bảo vệ sẽ nhanh chóng mất cân bằng áp suất. Khi bụi tích tụ bên trong cấu tạo miệng gió thải, luồng khí bị cản trở, dẫn đến:

  • Lưu lượng gió xả giảm đáng kể.
  • Áp suất tăng đột ngột, khiến quạt phải hoạt động quá tải.
  • Tiếng rít, rung hoặc tiếng va đập nhỏ phát ra tại vị trí miệng gió thải.

Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị mà còn làm giảm chất lượng không khí, đặc biệt trong không gian kín như văn phòng, nhà xưởng, trung tâm thương mại.

Giải pháp sử dụng louver và van điều chỉnh lưu lượng

Giải pháp tối ưu để tránh các lỗi trên là sử dụng louver gió thảivan điều chỉnh lưu lượng phù hợp. Cụ thể:

  • Louver gió thải giúp ngăn mưa, bụi và côn trùng xâm nhập, đồng thời duy trì hướng thoát khí ổn định.
  • Van điều chỉnh lưu lượng (air damper) cho phép cân bằng áp suất giữa các nhánh gió, giảm rung và tiếng ồn.
  • Với cấu tạo miệng gió thải ngoài trời, nên ưu tiên vật liệu nhôm sơn tĩnh điện hoặc inox để chống ăn mòn.

Trang bị đầy đủ các phụ kiện này không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài mà còn giúp cấu tạo miệng gió thải vận hành êm, ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Lỗi thứ năm không kiểm tra kín khít và kết nối ống gió

Một hệ thống gió thải dù được thiết kế chuẩn đến đâu cũng có thể hoạt động kém hiệu quả nếu các mối nối giữa miệng gió thải và ống gió không được kiểm tra kín khít. Sự rò rỉ khí khiến luồng gió thất thoát, áp suất mất cân bằng và quạt phải hoạt động quá tải, dẫn đến tốn điện và hao mòn thiết bị.

Dấu hiệu rò khí tại vị trí nối giữa miệng gió và ống gió

Một số dấu hiệu dễ nhận biết khi miệng gió thải bị rò khí gồm:

  • Gió yếu dù quạt vận hành đúng công suất.
  • Có tiếng “rít” nhỏ quanh vị trí nối hoặc khe giữa cấu tạo miệng gió thải và ống gió.
  • Bụi bám đen quanh viền kết nối do không khí thoát ra ngoài.
  • Áp suất trong phòng giảm so với thiết kế ban đầu.

Các dấu hiệu này cho thấy hệ thống đang bị rò khí và cần được kiểm tra ngay để tránh tổn thất năng lượng và hư hại thiết bị.

Cách xử lý khe hở và đảm bảo độ kín khít tối đa

Để đảm bảo độ kín khí giữa miệng gió thải và ống gió, quy trình xử lý nên thực hiện theo các bước:

  1. Kiểm tra bề mặt kết nối: đảm bảo không cong, vênh hoặc nứt.
  2. Sử dụng keo hoặc gioăng cao su chuyên dụng: trám kín khe hở giữa miệng gió thải và mặt bích ống gió.
  3. Siết chặt vít cố định: sử dụng bulong chống rung, đảm bảo liên kết chắc chắn.
  4. Kiểm tra bằng phương pháp khói hoặc áp lực khí: giúp phát hiện rò rỉ nhỏ chưa nhìn thấy bằng mắt thường.

Việc xử lý đúng kỹ thuật không chỉ tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giữ cho hệ thống hoạt động ổn định với hiệu suất cao nhất.

Kiểm tra định kỳ để phát hiện lỗi rò khí sớm nhất

Kiểm tra định kỳ là bước quan trọng trong quá trình vận hành và bảo dưỡng hệ thống HVAC. Theo khuyến nghị kỹ thuật, nên:

  • Kiểm tra độ kín khí của miệng gió thải ít nhất mỗi 6 tháng.
  • Làm sạch và thay thế gioăng kết nối khi thấy dấu hiệu lão hóa.
  • Đo lưu lượng khí bằng thiết bị chuyên dụng để phát hiện sụt giảm bất thường.

Thực hiện bảo trì định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm lỗi rò khí mà còn duy trì hiệu suất của cấu tạo miệng gió thải ở mức tối ưu, giảm thiểu chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng cho toàn hệ thống.

Lỗi thứ sáu bảo trì và vệ sinh miệng gió thải không đúng cách

Trong quá trình vận hành hệ thống thông gió, nhiều đơn vị chỉ tập trung vào công suất quạt và đường ống mà bỏ qua việc bảo trì và vệ sinh miệng gió thải. Dù cấu tạo miệng gió thải được thiết kế đúng tiêu chuẩn, việc không làm sạch định kỳ hoặc vệ sinh sai cách có thể khiến hiệu suất hút khí giảm rõ rệt, gia tăng tiếng ồn và ảnh hưởng đến chất lượng không khí.

Bụi bẩn và dầu mỡ làm giảm hiệu suất hút khí

Sau một thời gian hoạt động, bụi, dầu mỡ và tạp chất trong không khí sẽ bám vào nan và lưới của miệng gió thải, gây ra nhiều vấn đề:

  • Giảm 20–40% lưu lượng gió xả do bề mặt hút khí bị cản trở.
  • Gây tiếng ồn hoặc rung khi quạt phải hoạt động mạnh hơn.
  • Tăng nguy cơ tích tụ vi khuẩn, nấm mốc và khí độc.
  • Làm thay đổi hướng gió, khiến luồng khí xả không ổn định.

Trường hợp điển hình là tại các khu bếp công nghiệp, dầu mỡ bám dày khiến cấu tạo miệng gió thải gần như bị bịt kín, dẫn đến hệ thống quạt hút hoạt động quá tải và nhanh hỏng.

Lịch vệ sinh miệng gió thải định kỳ theo môi trường hoạt động

Việc xác định tần suất vệ sinh phù hợp giúp duy trì hiệu suất ổn định và tuổi thọ của miệng gió thải. Dưới đây là gợi ý lịch bảo trì định kỳ theo từng loại không gian:

Môi trường hoạt động

Chu kỳ vệ sinh đề xuất

Ghi chú kỹ thuật

Văn phòng, trung tâm thương mại

3 – 6 tháng/lần

Lau khô, hút bụi nhẹ

Nhà xưởng sản xuất

2 – 3 tháng/lần

Dùng khí nén và khăn ẩm

Khu bếp công nghiệp

1 tháng/lần

Rửa bằng dung dịch tẩy dầu mỡ chuyên dụng

Phòng sạch, phòng kỹ thuật

1 – 2 tháng/lần

Kết hợp vệ sinh ống gió và kiểm tra áp suất

Lưu ý: sau mỗi lần vệ sinh, cần kiểm tra tình trạng cấu tạo miệng gió thải (nan, lưới, khung) để phát hiện kịp thời các vết ăn mòn hoặc biến dạng.

Cách tháo lắp và làm sạch miệng gió thải an toàn

Để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng trong quá trình vệ sinh, việc tháo và làm sạch miệng gió thải nên tuân theo quy trình chuẩn:

Bước 1: Tắt quạt hút và ngắt nguồn điện toàn bộ hệ thống.

Bước 2: Dùng tua vít tháo nhẹ khung viền miệng gió thải khỏi ống gió.

Bước 3: Tách nan gió hoặc lưới lọc, ngâm trong dung dịch tẩy nhẹ (nếu có dầu mỡ).

Bước 4: Dùng bàn chải mềm hoặc khăn ẩm lau sạch bề mặt.

Bước 5: Sấy khô hoàn toàn trước khi lắp lại để tránh rỉ sét hoặc chập điện.

Đối với cấu tạo miệng gió thải bằng nhôm, nên tránh dùng hóa chất ăn mòn mạnh; trong khi với vật liệu inox, có thể sử dụng dung dịch tẩy dầu công nghiệp loãng để làm sạch hiệu quả.

Việc vệ sinh đúng quy trình không chỉ giúp duy trì hiệu suất hút khí mà còn kéo dài tuổi thọ của cấu tạo miệng gió thải, giảm chi phí bảo trì định kỳ cho toàn hệ thống HVAC.

Lỗi thứ bảy không kiểm tra hiệu suất sau khi bảo trì

Sau khi vệ sinh hoặc thay thế miệng gió thải, nhiều kỹ thuật viên không tiến hành đo kiểm hiệu suất lại. Đây là sai lầm phổ biến khiến hệ thống vận hành thiếu cân bằng áp suất và làm giảm hiệu quả hút khí toàn cục.

Trên thực tế, cấu tạo miệng gió thải có thể thay đổi đặc tính dòng khí nếu lắp sai vị trí hoặc không đúng góc nghiêng như ban đầu. Việc không kiểm tra sau bảo trì dễ dẫn đến hiện tượng:

  • Lưu lượng hút yếu hoặc không đồng đều giữa các phòng.
  • Mất cân bằng áp suất giữa miệng gió cấpmiệng gió thải.
  • Tăng tiếng ồn do luồng gió xoáy hoặc rung nan.

Khuyến nghị kỹ thuật: Sau mỗi lần bảo trì, nên sử dụng thiết bị đo airflow hoặc anemometer để kiểm tra tốc độ và hướng luồng gió tại từng miệng gió thải. Nếu phát hiện sai lệch lớn hơn ±10% so với thiết kế, cần điều chỉnh lại nan gió hoặc kiểm tra độ kín giữa miệng gió và ống gió.

Một cấu tạo miệng gió thải chuẩn không chỉ giúp cân bằng lưu lượng gió mà còn cải thiện chất lượng không khí và cảm giác dễ chịu trong không gian. Thiết kế đúng ngay từ đầu chính là cách tối ưu hiệu suất thông gió và nâng cao trải nghiệm người sử dụng.

 

Hỏi đáp về cấu tạo miệng gió thải

Miệng gió thải là gì và có chức năng chính ra sao?

Miệng gió thải là bộ phận cuối cùng trong hệ thống thông gió, có nhiệm vụ hút và xả khí thải ra ngoài, giúp duy trì luồng không khí lưu thông và cân bằng áp suất trong không gian.

Cấu tạo miệng gió thải gồm những bộ phận nào?

Cấu tạo miệng gió thải thường gồm khung viền, nan gió, lưới chắn bụi hoặc côn trùng và van điều chỉnh lưu lượng, mỗi phần đảm nhận vai trò tối ưu hướng và tốc độ luồng khí xả.

Tại sao hướng lắp đặt ảnh hưởng đến hiệu suất gió thải?

Nếu lắp sai hướng, luồng khí sẽ bị xoáy hoặc thổi ngược, làm giảm khả năng hút và phân tán khí, khiến hệ thống tiêu tốn năng lượng và hoạt động kém hiệu quả.

Nên chọn vật liệu nào cho miệng gió thải để bền lâu?

Nên chọn miệng gió bằng nhôm sơn tĩnh điện hoặc inox để chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và dễ vệ sinh, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc khu công nghiệp.

Bao lâu nên vệ sinh miệng gió thải một lần?

Tùy môi trường, thông thường nên vệ sinh miệng gió thải từ 3–6 tháng một lần để đảm bảo lưu lượng gió ổn định và ngăn bụi bẩn gây cản trở luồng khí.

16/10/2025 16:30:06
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN